Danh mục sản phẩm

CPU Intel Core i5-14400F (20M Cache, up to 4.70 GHz)

Mã SP: 0 |  Đánh giá | Lượt xem: 512 Tình trạng: Đặt hàng
  • Socket: FCLGA1700
  • Số lõi/luồng: 10/16
  • Xung nhịp: P-core: 2.50 GHz, up to 4.70Ghz/ E-Cores: 1.80 GHz, up to 3.50 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 20MB
  • Đồ họa tích hợp: None
  • Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800MT/s, Up to DDR4 3200MT/s
  • Thuật in thạch bản: Intel 7

Bảo hành: 36 Tháng

Giá khuyến mại: Liên hệ
KHUYẾN MÃI: ***** Tặng ngay 100.000đ cho đơn hàng Laptop mua kèm Máy in Epson.
=================================

 


 

Xem thêm >
MUA TRẢ GÓP

Bán hàng Online

Mr Phúc: 0815 999 688

Mr Bắc: 0922 744 999

Showroom1: Số 25 Yên Lãng - Trung Liệt - Đống Đa - HN

Mr Bắc: 0922 744 999

Mr Phúc: 0815 999 688

Showroom2: Số 105 Mễ Trì Thượng - Mễ Trì - Nam Từ Liêm - HN

Mr Vượng: 082 9981 222

Mr Tuyền: 0825 999 688

TÌNH TRẠNG HÀNG HÓA

Hàng đang có tại:

Liên hệ
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI AN KHANG
  • Giao hàng miễn phí (chi tiết)
  • Sản phẩm 100% chính hãng
  • Bảo hành tại nơi sử dụng **
  • Giá cạnh tranh nhất thị trường
  • Trả góp lãi suất 0%

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

CPU Intel Core i5-14400F (20M Cache, up to 4.70 GHz)
Thiết yếu
Thiết bị sử dụng Desktop
Số hiệu Bộ xử lý i5-14400F
Tình trạng Launched
Ngày phát hành Q1'24
Thuật in thạch bản Intel 7
Thông tin kỹ thuật CPU
Số lõi 10
Số P-core 6
Số E-core 4
Số luồng 16
Tần số 

P-Core: 2.50Ghz, up to 4.70Ghz

E-Core: 1.80Ghz, up to 3.50Ghz

Bộ nhớ đệm 20MB Intel® Smart Cache
Tổng Bộ nhớ đệm L2 9.5 MB
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 65 W
Công suất Turbo Tối đa 148 W
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 192 GB
Các loại bộ nhớ Up to DDR5 4800 MT/s
Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 76.8 GB/s
Đồ họa Bộ xử lý
Đồ họa bộ xử lý None
Tần số cơ sở đồ họa None
Tần số động tối đa đồ họa None
Đầu ra đồ họa None
Đơn Vị Thực Thi None
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI) None
Độ Phân Giải Tối Đa (DP) None
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel) None
Hỗ Trợ DirectX None
Hỗ Trợ OpenGL None
Hỗ trợ OpenCL None
Multi-Format Codec Engines None
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® None
Công nghệ video HD rõ nét Intel® None
Số màn hình được hỗ trợ None
ID Thiết Bị None
Các tùy chọn mở rộng
Bản sửa đổi Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI) 4.0
Số Làn DMI Tối đa 8
Khả năng mở rộng 1S Only
Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express Up to 1x16+4, 2x8+4
Số cổng PCI Express tối đa 20
Thông số gói
Hỗ trợ socket  FCLGA1700
Cấu hình CPU tối đa 1
Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2020C
TJUNCTION 100°C
Kích thước gói 45.0 mm x 37.5 mm
Các công nghệ tiên tiến
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.0
Intel® Thread Director
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost)
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™
Công Nghệ Intel® Speed Shift
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 Không
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®
Intel® 64
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Intel® Volume Management Device (VMD) 
Bảo mật & độ tin cậy
Intel® Threat Detection Technology (TDT)
Intel® Standard Manageability (ISM)
Công nghệ Thực thi Luồng điều khiển Intel®
Intel® AES New Instructions
Khóa bảo mật
Intel® OS Guard
Bit vô hiệu hoá thực thi
Intel® Boot Guard
Điều Khiển Thực Thi Theo Từng Chế Độ (MBE)
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng
 
Xem thêm cấu hình chi tiết

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Xem thêm

VIDEO

Bình luận về sản phẩm 0

avatar
x
Nhập thông tin để bình luậnHoặc đăng nhập qua
[Xem mã khác]

Chi tiết đánh giá

  (0 người đánh giá)

0/5 sao

  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao
Sản phẩm đã xem Xem tất cả
zalo