Danh mục sản phẩm

CPU Intel Core i9-13900KS (36MB, up to 6.0GHz, 24 nhân 32 luồng)

Mã SP: 0 |  Đánh giá | Lượt xem: 519 Tình trạng: Đặt hàng
  • Socket: FCLGA1700
  • Số lõi/luồng: 24/32
  • Xung nhịp: up to 6.0GHz, P-core 3.2GHz up to 5.4GHz, E-core 2.4GHz up to 4.3GHz
  • Bộ nhớ đệm: 36MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
  • Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 5600MT/s, Up to DDR4 3200MT/s
  • Thuật in thạch bản: Intel 7

Bảo hành: 36 Tháng

Giá khuyến mại: Liên hệ
KHUYẾN MÃI: ***** Tặng ngay 100.000đ cho đơn hàng Laptop mua kèm Máy in Epson.
=================================

 


 

Xem thêm >
MUA TRẢ GÓP

Bán hàng Online

Mr Phúc: 0815 999 688

Mr Bắc: 0922 744 999

Showroom1: Số 25 Yên Lãng - Trung Liệt - Đống Đa - HN

Mr Bắc: 0922 744 999

Mr Phúc: 0815 999 688

Showroom2: Số 105 Mễ Trì Thượng - Mễ Trì - Nam Từ Liêm - HN

Mr Vượng: 082 9981 222

Mr Tuyền: 0825 999 688

TÌNH TRẠNG HÀNG HÓA

Hàng đang có tại:

Liên hệ
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI AN KHANG
  • Giao hàng miễn phí (chi tiết)
  • Sản phẩm 100% chính hãng
  • Bảo hành tại nơi sử dụng **
  • Giá cạnh tranh nhất thị trường
  • Trả góp lãi suất 0%

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

CPU Intel Core i9-13900KS (36MB, up to 5.60GHz, 24 nhân 32 luồng)
Thiết yếu
Thiết bị sử dụng Desktop
Số hiệu Bộ xử lý i9-13900KS
Thuật in thạch bản Intel 7
Thông tin kỹ thuật CPU
Số lõi 24
Số P-core 8
Số E-core 16
Số luồng 32
Tần số Turbo tối đa 6.00 GHz
Tần số Intel® Thermal Velocity Boost 6.00 GHz
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 5.80 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 5.40 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 4.30 GHz
Tần số Cơ sở của P-core 3.20 GHz
Tần số Cơ sở E-core 2.40 GHz
Bộ nhớ đệm 36MB Intel® Smart Cache
Tổng Bộ nhớ đệm L2 32 MB
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 150 W
Công suất Turbo Tối đa 253 W
Thông tin bổ sung
Tình trạng Launched
Ngày phát hành Q1'23
Có sẵn Tùy chọn nhúng Không
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 192 GB
Các loại bộ nhớ Up to DDR5 5600 MT/s
Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 89.6 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC
Đồ họa Bộ xử lý
Đồ họa bộ xử lý Intel® UHD Graphics 770
Tần số cơ sở đồ họa 300 MHz
Tần số động tối đa đồ họa 1.65 GHz
Đầu ra đồ họa eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1
Đơn Vị Thực Thi 32
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI) 4096 x 2160 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP) 7680 x 4320 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel) 5120 x 3200 @ 120Hz
Hỗ Trợ DirectX 12
Hỗ Trợ OpenGL 4.5
Hỗ trợ OpenCL 3.0
Multi-Format Codec Engines 2
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®
Công nghệ video HD rõ nét Intel®
Số màn hình được hỗ trợ 4
ID Thiết Bị 0xA780
Các tùy chọn mở rộng
Bản sửa đổi Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI) 4.0
Số Làn DMI Tối đa 8
Khả năng mở rộng 1S Only
Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express Up to 1x16+4, 2x8+4
Số cổng PCI Express tối đa 20
Thông số gói
Hỗ trợ socket  FCLGA1700
Cấu hình CPU tối đa 1
Thông số giải pháp Nhiệt --
TJUNCTION 100°C
Kích thước gói --
Các công nghệ tiên tiến
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.0
Intel® Thread Director
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost)
Công Nghệ Intel® Speed Shift
Intel® Adaptive Boost Technology
Intel® Thermal Velocity Boost
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®
Intel® 64
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Intel® Volume Management Device (VMD) 
Bảo mật & độ tin cậy
Intel vPro® Eligibility Intel vPro® Enterprise, Intel vPro® Essentials, Intel vPro® Platform
Intel® Threat Detection Technology (TDT)
Intel® Active Management Technology (AMT)
Intel® Standard Manageability (ISM)
Intel® Remote Platform Erase (RPE)
Intel® One-Click Recovery
Yêu cầu đủ điều kiện Intel® Hardware Shield
Công nghệ Thực thi Luồng điều khiển Intel®
Intel® Total Memory Encryption - Multi Key
Intel® AES New Instructions
Khóa bảo mật
Intel® OS Guard
Công nghệ Intel® Trusted Execution
Bit vô hiệu hoá thực thi
Intel® Boot Guard
Điều khiển thực thi dựa trên chế độ (MBEC)
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP)
Công nghệ Ảo hóa Intel® với Redirect Protection (VT-rp)
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng
 
Xem thêm cấu hình chi tiết

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Xem thêm

VIDEO

Bình luận về sản phẩm 0

avatar
x
Nhập thông tin để bình luậnHoặc đăng nhập qua
[Xem mã khác]

Chi tiết đánh giá

  (0 người đánh giá)

0/5 sao

  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao
Sản phẩm đã xem Xem tất cả
zalo