Bảo hành: Đổi mới trong 30 ngày đầu khi có lỗi của nhà sản xuất. Bảo hành 24 tháng Tại Lenovo ủy quyền Việt Nam hoặc tại Công ty An Khang
Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: |
22.120.000 VNĐ
-3%
[Giá đã có VAT]
|
- Túi MTXT
- Tặng Chuột không dây Rapoo M20 bảo hành 24 tháng đổi mới, trị giá 200.000đ
- Tặng gói dịch vụ bảo trì, vệ sinh laptop trong 2 năm trị giá 999.000đ
- Sản phẩm này không hỗ trợ miễn phí quẹt thẻ.
Bán hàng Online
TÌNH TRẠNG HÀNG HÓA
Hàng đang có tại:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ vi xử lý (CPU)
|
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i5-13500H Processor
|
Tốc độ
|
12 cores, 16 threads, up to 4.7Ghz
P- Cores: 4-core, Up to 4.7GHz Turbo E- Cores: 8-core, Up to 3.5GHz Turbo |
Bộ nhớ đệm
|
18MB Intel® Smart Cache
|
Chipset
|
Intel SoC Platform
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
|
Dung lượng
|
16GB DDR4 3200MHz Soldered (1x16GB)
|
Số khe cắm
|
1 x DDR4 3200MHz So-dimm slot
up to 48GB (16GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
Ổ cứng (SSD Laptop)
|
|
Dung lượng
|
1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
|
Khả năng lưu trữ
|
1 x M.2 2242 SSD <Đã sử dụng>
1 x M.2 2242 SSD, up to 1TB |
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
|
None |
Màn hình
|
16.0" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
|
Độ phân giải
|
WUXGA (1920x1200)
|
Đồ Họa (VGA)
|
|
Bộ xử lý
|
Intel® Iris® Xe Graphics
(Functions as UHD Graphics) |
Công nghệ
|
|
Kết nối (Network)
|
|
Wireless
|
Intel® Wi-Fi® 6 AX201, 11ax 2x2
|
Lan
|
1 x Ethernet (RJ-45)
|
Bluetooth
|
Bluetooth® 5.1
|
3G/Wimax(4G)
|
|
Kiểu bàn phím
|
Backlit, English
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
Giao tiếp mở rộng
|
|
Kết nối USB
|
1x USB 2.0
1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) |
Kết nối HDMI/VGA
|
1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
No card reader
|
Tai nghe
|
1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm)
|
Dung lượng pin
|
57WHrs
|
Thời gian sử dụng
|
|
|
Đi kèm, 65W USB-C® (3-pin)
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
|
Hệ điều hành đi kèm
|
No OS
|
Hệ điều hành tương thích
|
--
|
Trọng Lượng
|
1.81 kg
|
Kích thước
|
356.1 x 247.7 x 19.85 mm
|
Camera
|
FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter
|
Audio Chip
|
High Definition (HD) Audio, Synaptic® CX11880 codec
|
Speakers
|
Stereo speakers, 2W x2, Dolby® Atmos®
|
Micro
|
2x, Array
|
Chất liệu
|
Aluminium (Top), Aluminium (Bottom)
|
Màu sắc
|
Graphite Black (Đen)
|
Bảo mật
|
FingerPrint in Power Button
IR camera for Windows® Hello TPM 2.0 Kensington® Nano Security Slot |
Chứng nhận
|
TÜV Rheinland® Low Blue Light
MIL-STD-810H |
Xuất xứ
|
China
|
|
|
VIDEO
Bình luận về sản phẩm 0
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ vi xử lý (CPU)
|
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i5-13500H Processor
|
Tốc độ
|
12 cores, 16 threads, up to 4.7Ghz
P- Cores: 4-core, Up to 4.7GHz Turbo E- Cores: 8-core, Up to 3.5GHz Turbo |
Bộ nhớ đệm
|
18MB Intel® Smart Cache
|
Chipset
|
Intel SoC Platform
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
|
Dung lượng
|
16GB DDR4 3200MHz Soldered (1x16GB)
|
Số khe cắm
|
1 x DDR4 3200MHz So-dimm slot
up to 48GB (16GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
Ổ cứng (SSD Laptop)
|
|
Dung lượng
|
1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
|
Khả năng lưu trữ
|
1 x M.2 2242 SSD <Đã sử dụng>
1 x M.2 2242 SSD, up to 1TB |
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
|
None |
Màn hình
|
16.0" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
|
Độ phân giải
|
WUXGA (1920x1200)
|
Đồ Họa (VGA)
|
|
Bộ xử lý
|
Intel® Iris® Xe Graphics
(Functions as UHD Graphics) |
Công nghệ
|
|
Kết nối (Network)
|
|
Wireless
|
Intel® Wi-Fi® 6 AX201, 11ax 2x2
|
Lan
|
1 x Ethernet (RJ-45)
|
Bluetooth
|
Bluetooth® 5.1
|
3G/Wimax(4G)
|
|
Kiểu bàn phím
|
Backlit, English
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
Giao tiếp mở rộng
|
|
Kết nối USB
|
1x USB 2.0
1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) |
Kết nối HDMI/VGA
|
1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
No card reader
|
Tai nghe
|
1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm)
|
Dung lượng pin
|
57WHrs
|
Thời gian sử dụng
|
|
|
Đi kèm, 65W USB-C® (3-pin)
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
|
Hệ điều hành đi kèm
|
No OS
|
Hệ điều hành tương thích
|
--
|
Trọng Lượng
|
1.81 kg
|
Kích thước
|
356.1 x 247.7 x 19.85 mm
|
Camera
|
FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter
|
Audio Chip
|
High Definition (HD) Audio, Synaptic® CX11880 codec
|
Speakers
|
Stereo speakers, 2W x2, Dolby® Atmos®
|
Micro
|
2x, Array
|
Chất liệu
|
Aluminium (Top), Aluminium (Bottom)
|
Màu sắc
|
Graphite Black (Đen)
|
Bảo mật
|
FingerPrint in Power Button
IR camera for Windows® Hello TPM 2.0 Kensington® Nano Security Slot |
Chứng nhận
|
TÜV Rheinland® Low Blue Light
MIL-STD-810H |
Xuất xứ
|
China
|
|
|
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Laptop Lenovo ThinkPad E16 Gen 1 21JN00FLVA
CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH VÀ VIỄN THÔNG AN KHANG
CƠ SỞ 1
Địa chỉ: Số 25 Yên Lãng, Trung Liệt Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+101, +102)
Mail: sales@ankhang.vn
CƠ SỞ 2
Địa chỉ: Số 105 Mễ Trì Thượng, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+301)
Mail: sales@ankhang.vn
TRUNG TÂM BẢO HÀNH
Tầng 3, 25 Yên Lãng, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+105, + 106)
Email: baohanh@ankhang.vn