Danh mục sản phẩm

Màn hình cong Dell UltraSharp U3425WE 34.14inch WQHD IPS

Mã SP:  |  Đánh giá | Lượt xem: 696 Tình trạng: Đặt hàng
  • Kích thước: 34.14inch
  • Loại màn hình: Màn hình cong
  • Tấm nền: IPS
  • Tỉ lệ: 21:9
  • Độ phân giải: 3440x1440 at 120Hz
  • Độ sáng: 300cd/m²
  • Độ tương phản: 2000:1
  • Thời gian phản hồi: 5ms (gray-to-gray fast)
  • Hỗ trợ: 1.07 tỉ màu

Bảo hành: 36 Tháng

Giá khuyến mại:
25.890.000 VNĐ
[Giá đã có VAT]

Phiên bản khác

KHUYẾN MÃI: ***** Tặng ngay 100.000đ cho đơn hàng Laptop mua kèm Máy in Epson.
=================================

 - Sản phẩm không hỗ trợ miễn phí quẹt thẻ.


Xem thêm >
MUA TRẢ GÓP

Bán hàng Online

Mr Phúc: 0815 999 688

Mr Bắc: 0922 744 999

Showroom1: Số 25 Yên Lãng - Trung Liệt - Đống Đa - HN

Mr Bắc: 0922 744 999

Mr Phúc: 0815 999 688

Showroom2: Số 105 Mễ Trì Thượng - Mễ Trì - Nam Từ Liêm - HN

Mr Vượng: 082 9981 222

Mr Tuyền: 0825 999 688

TÌNH TRẠNG HÀNG HÓA

Hàng đang có tại:

Liên hệ
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI AN KHANG
  • Giao hàng miễn phí (chi tiết)
  • Sản phẩm 100% chính hãng
  • Bảo hành tại nơi sử dụng **
  • Giá cạnh tranh nhất thị trường
  • Trả góp lãi suất 0%

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Màn hình cong Dell UltraSharp U3425WE 34.14inch QHD IPS
Technical Information
Display Type  
Diagonal Viewing Size 34.14 inch
Viewable Size  
Preset Display Area (H x V) 799.80 mm x 334.80 mm
31.49 inch x 13.18 inch
267,773.04 mm2 (415.04 inches2)
Curved Screen  
Built-in Devices  
USB Power Delivery  
Panel Type IPS Black Technology
Display Screen Coating Anti-Glare with 3H hardness
Maximum Preset Resolution 3440x1440 at 120Hz
Viewing Angle 178° vertical / 178° horizontal
Pixel Pitch 0.2325 mm x 0.2325 mm
Pixel Per Inch (PPI) 110
Contrast Ratio 2000 to 1 (typical)
Curvature 1900R
Aspect Ratio 21:9
Backlight Technology LED Edgelight System
Brightness 300 cd/m2 (typical)
Response Time 8 ms (Normal)
5 ms (Fast)
HDR No
Ambient Light Sensor Yes, auto brightness and color temperature adjustmemt
Connectivity 1 x HDMI port (HDCP1.4 & 2.2) (supports up to WQHD 3440 x 1440 100 Hz TMDS as per specified in HDMI 2.1)
1 x DP 1.4 (HDCP1.4 & 2.2) (supports up to WQHD 3440 x 1440 120 Hz)
1 x Thunderbolt™ 4 downstream port (15 W) for daisy chaining (Video + Data)
1 x Thunderbolt™ 4 upstream port (Video + Data). Alternate mode with DisplayPort 1.4, Power Delivery up to 90 W
1 x USB-Type C upstream port (data only) (super speed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen2)
4 x USB Type-A downstream port (super speed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen2)
1 x Audio line-out port
1 x RJ45 (2.5GbE) port
Quick Access:
1 x USB Type-A downstream port (super speed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen2) with BC1.2 power charging
2 x USB Type-C downstream port (super speed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen2) with power charging (15 W)
Adjustability Height, Tilt, Swivel
Height adjustable 150 mm
Tilt -5°/+21°
Swivel -30°/+30°
PbP / PiP Yes
Keyboard, Video and Mouse ( KVM) Yes
Daisy Chain Availability Yes
Audio Output 1 x Audio line-out
Built-in Speaker 2 x 5 W
Dell Display Manager Compatibility Yes , Easy Arrange, Other key features
Color Gamut DCI-P3 98%, Display P3 98%, sRGB 100%, BT.709 100%, DCI-P3, Display P3, sRGB & BT.709: Delta E < 2 (average)
Color Support 1.07 Billion colors (8bit + A-FRC)
Security Security lock slot (cable lock sold separately)
Anti-theft stand lock slot (to lock stand to monitor using screw)
Compliant Standards ENERGY STAR certified monitor
EPEAT registered where applicable. EPEAT registration varies by country. See www.epeat.net for registration status by country
RoHS-compliant
TCO Certified & TCO Certified Edge
BFR/PVC free monitor (excluding external cables)
Arsenic-free glass and Mercury-free for the panel only
Flat Panel Mount Interface VESA mounting holes (100 mm x 100 mm - behind attached VESA Cover)
Temperature Range Operating: 0°C to 40°C (32°F to 104°F)
Non-operating: –20°C to 60°C (–4°F to 140°F) - Storage and Shipping
Humidity Range Operating: 10% to 80% (non-condensing)
Non-Operating: 5% to 90% (non-condensing) - Storage and Shipping
Altitude Operating: 5000 m (16404 ft) max
Non-Operating: 12192 (40000 ft) max
Voltage Required 100 VAC to 240 VAC / 50 Hz or 60 Hz ± 3 Hz / 3.2 A (typical)
Power Consumption Normal operation 0.3 W (Off mode)
0.5 W (Standby mode)
1.9 W (Networked Standby mode)
31.5 W (On mode)
250 W (Max.)
29.3 W (Pon)
99 kWh (TEC)
Cables Included 1 x Power cable
1 x DisplayPort 1.4 cable - 1.8 m
1 x HDMI cable - 1.8 m
1 x ThunderboltTM 4 passive cable - 1 m
1 x USB Type-A to USB Type-C Gen 2 cable - 1 m
Physical Characteristics
Height with stand (Compressed ~ Extended) 15.47 inch ~ 21.37 inch
Width with stand 32.03 inch
Depth with stand 9.47 inch
Height without stand 14.14 inch
Width without stand 32.03 inch
Depth without stand 4.14 inch
Weight (panel only - for VESA mount) 17.15 lb
Weight (with stand assembly and cables) 23.83 lb
Weight (with packaging) 33.17 lb
Xem thêm cấu hình chi tiết

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Xem thêm

VIDEO

Bình luận về sản phẩm 0

avatar
x
Nhập thông tin để bình luậnHoặc đăng nhập qua
[Xem mã khác]

Chi tiết đánh giá

  (0 người đánh giá)

0/5 sao

  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao
Sản phẩm tương đương
Màn hình LG 34WK95C Curved 21:9 UltraWide® QHD -13%

(1)

Màn hình LG 34WK95C Curved 21:9 UltraWide® QHD 25.020.000 VNĐ 28.500.000 VNĐ
Đặt hàng
Màn hình Cong Game LG 38WN95C-W UltraWide QHD Nano IPS -40%

(2)

Màn hình Cong Game LG 38WN95C-W UltraWide QHD Nano IPS 27.150.000 VNĐ 44.900.000 VNĐ
Đặt hàng
Sản phẩm đã xem Xem tất cả
zalo