Danh mục sản phẩm

Màn hình Gaming LG UltraGear 24GS60F-B 24inch IPS FHD 180Hz 1ms

Mã SP:  |  Đánh giá | Lượt xem: 5 Tình trạng: Đặt hàng
  • Màn hình Full HD 23,8 inch (1920 X 1080)
  • IPS 1 ms (GtG)
  • Tốc độ làm mới 180Hz
  • HDR10 / sRGB 99% (Thông thường)
  • Thiết kế viền 3 cạnh siêu mỏng
  • Tương thích NVIDIA® G-SYNC® / AMD FreeSync™

Bảo hành: 24 Tháng

Giá niêm yết: 4.490.000 VNĐ
Giá khuyến mại:
3.300.000 VNĐ
[Giá đã có VAT]
-27%
KHUYẾN MÃI: ***** Tặng ngay 100.000đ cho đơn hàng Laptop mua kèm Máy in Epson.
=================================
CTKM SN16T: Từ ngày 19/04 đến hết ngày 18/05/2025:
- Tặng Voucher 300.000đ cho PC/ Laptop trang bị CPU Intel Core i3
- Tặng Voucher 400.000đ cho PC/ Laptop trang bị CPU Intel Core i5
- Tặng Voucher 500.000đ cho PC/ Laptop trang bị CPU Intel Core i7
Chi tiết xem TẠI ĐÂY.

=================================

 


Xem thêm >
MUA TRẢ GÓP

Bán hàng Online

Mr Vượng: 082 9981 222

Mr Tuyền: 0825 999 688

Showroom1: Số 25 Yên Lãng - Trung Liệt - Đống Đa - HN

Mr Tuyền: 0825 999 688

Mr Bắc: 0922 744 999

Showroom2: Số 105 Mễ Trì Thượng - Mễ Trì - Nam Từ Liêm - HN

Mr Vượng: 082 9981 222

Mr Phúc: 0815 999 688

TÌNH TRẠNG HÀNG HÓA

Hàng đang có tại:

Liên hệ
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI AN KHANG
  • Giao hàng miễn phí (chi tiết)
  • Sản phẩm 100% chính hãng
  • Bảo hành tại nơi sử dụng **
  • Giá cạnh tranh nhất thị trường
  • Trả góp lãi suất 0%

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Màn hình Gaming LG UltraGear 24GS60F-B 24inch IPS FHD 180Hz 1ms
THÔNG TIN
Tên sản phẩm UltraGear
Năm 2024
MÀN HÌNH 
Kích thước [Inch] 23.8
Kích thước [cm] 60.5
Độ phân giải 1920 x 1080
Kiểu tấm nền IPS
Tỷ lệ màn hình 16:9
Khoảng cách điểm ảnh [mm] 0.2745 x 0.2745
PPI (Số điểm ảnh trên inch)  
Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²] 240
Độ sáng (Thông thường) [cd/m²] 300
Gam màu (Tối thiểu) sRGB 90%
Gam màu (Thông thường) sRGB 99%
Độ sâu màu (Số màu) 16.7M
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) 700:1
Tỷ lệ tương phản (Thông thường) 1000:1
Thời gian phản hồi 1ms (GtG @ Faster)
Tốc độ làm mới (Tối đa) [Hz] 180
Góc xem (CR≥10) 178º(R/L), 178º(U/D)
Xử lý bề mặt Chống chói
Độ cong KHÔNG
Bit màu 8bit
TÍNH NĂNG
HDR 10
AMD FreeSync™ FreeSync
Điều chỉnh độ sáng tự động KHÔNG
Chế độ mù màu KHÔNG
Tiết kiệm năng lượng thông minh
Hiệu chỉnh màu tại nhà máy
PIP
PBP KHÔNG
Chống nháy hình
NVIDIA G-Sync™ G-SYNC Compatible
Hiệu chỉnh phần cứng KHÔNG
Đồng bộ hành động
Black Stabilizer
Crosshair
Các tính năng khác (Tính năng) KHÔNG
Chế độ đọc sách
Bộ đếm FPS
VRR KHÔNG
Super Resolution+ KHÔNG
Dolby Vision™ KHÔNG
VESA DisplayHDR™ KHÔNG
Công nghệ Mini-LED KHÔNG
Công nghệ Nano IPS™ KHÔNG
Advanced True Wide Pol. KHÔNG
Công nghệ giảm mờ chuyển động. KHÔNG
OverClocking KHÔNG
Phím do người dùng xác định
Chọn đầu vào tự động
Đèn LED RGB KHÔNG
Camera KHÔNG
Mic KHÔNG
Hiệu ứng HDR
ỨNG DỤNG SW
Dual Controller KHÔNG
LG Calibration Studio (True Color Pro) KHÔNG
LG UltraGear™ Control Center Không có
LG UltraGear™ Studio Không có
OnScreen Control (LG Screen Manager) KHÔNG
KẾT NỐI
Âm thanh vào KHÔNG
D-Sub KHÔNG
KVM tích hợp KHÔNG
DVI-D KHÔNG
HDMI CÓ(1ea)
Daisy Chain KHÔNG
Phiên bản HDMI  
HDMI (Phiên bản HDCP)  
DisplayPort CÓ(1ea)
Phiên bản DP 1.4
DP (Phiên bản HDCP)  
D-Sub (Độ phân giải tối đa theo Hz) Không có
DVI (Độ phân giải tối đa theo Hz) Không có
Thunderbolt KHÔNG
USB-C KHÔNG
Đầu ra tai nghe 3 chấu (Chỉ âm thanh)
LAN (RJ-45) KHÔNG
Dây out KHÔNG
Mic In KHÔNG
SPDIF out (Optical Digital Audio Out) KHÔNG
Thunderbolt (Truyền dữ liệu) Không có
Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo Hz) Không có
Thunderbolt (Power Delivery) Không có
Cổng USB Downstream KHÔNG
Cổng USB Upstream KHÔNG
USB-C (Truyền dữ liệu) KHÔNG
USB-C (Độ phân giải tối đa theo Hz) KHÔNG
USB-C (Power Delivery) KHÔNG
NGUỒN
Tiêu thụ điện năng (Tối đa) 18W
Tiêu thụ điện năng (Energy Star) 19W
Tiêu thụ điện năng (Chế độ ngủ) Dưới 0,5W
Tiêu thụ điện năng (Điển hình) 17W
Tiêu thụ điện năng (Tắt DC) Dưới 0,3W
Đầu vào AC 100-240V (50/60Hz) 
Loại Nguồn điện ngoài (Bộ chuyển đổi)
Đầu ra DC 19V, 1.7A
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
Điều chỉnh vị trí màn hình Tilt
Thiết kế không viền Thiết kế 3 phía không viền
Có thể treo tường [mm] 100 x 100 mm
Chân đế OneClick KHÔNG
ÂM THANH
Kết nối Bluetooth KHÔNG
DTS Headphone:X KHÔNG
Maxx Audio KHÔNG
Âm trầm phong phú KHÔNG
Loa KHÔNG
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tính cả chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm] 540.8 x 408.9 x 180.5
Kích thước không tính chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm] 540.8 x 323.8 x 42.8
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) [mm] 613x 149 x 396
Trọng lượng khi có chân đỡ [kg] 4
Trọng lượng không có chân đỡ [kg] 3.5
Trọng lượng khi vận chuyển [kg] 5.2
PHỤ KIỆN
Bộ chuyển đổi
Báo cáo hiệu chuẩn (Giấy)
Cổng hiển thị
DVI-D KHÔNG
D-Sub KHÔNG
HDMI KHÔNG
HDMI (Màu/Chiều dài) KHÔNG
Khác (Phụ kiện) user screws, top cover
Dây nguồn
Bộ điều khiển từ xa KHÔNG
Thunderbolt KHÔNG
USB A đến B KHÔNG
USB-C KHÔNG
TIÊU CHUẨN
UL (cUL)
CE
KC (for Rep. of Korea)
Xem thêm cấu hình chi tiết

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Xem thêm

VIDEO

Bình luận về sản phẩm 0

avatar
x
Nhập thông tin để bình luậnHoặc đăng nhập qua
[Xem mã khác]

Chi tiết đánh giá

  (0 người đánh giá)

0/5 sao

  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao
Sản phẩm tương đương
Sản phẩm đã xem Xem tất cả
zalo