Danh mục sản phẩm

Màn hình Gaming LG UltraGear 27GR93U-B 27inch NanoIPS 4K 144Hz 1ms

Mã SP:  |  Đánh giá | Lượt xem: 5 Tình trạng: Đặt hàng
  • Màn hình 27 inch LG UltraGear™ UHD (3840X2160)
  • Tần số quét 144 Hz
  • Thời gian phản hồi IPS 1 ms (GtG)
  • VESA DisplayHDRTM 400, DCI-P3 95% (Thông thường)
  • Tương thích NVIDIA® G-SYNC®
  • AMD FreeSync™ Premium

Bảo hành: 24 Tháng

Giá niêm yết: 19.990.000 VNĐ
Giá khuyến mại:
10.450.000 VNĐ
[Giá đã có VAT]
-48%
KHUYẾN MÃI: ***** Tặng ngay 100.000đ cho đơn hàng Laptop mua kèm Máy in Epson.
=================================
CTKM SN16T: Từ ngày 19/04 đến hết ngày 18/05/2025:
- Tặng Voucher 300.000đ cho PC/ Laptop trang bị CPU Intel Core i3
- Tặng Voucher 400.000đ cho PC/ Laptop trang bị CPU Intel Core i5
- Tặng Voucher 500.000đ cho PC/ Laptop trang bị CPU Intel Core i7
Chi tiết xem TẠI ĐÂY.

=================================

 


Xem thêm >
MUA TRẢ GÓP

Bán hàng Online

Mr Vượng: 082 9981 222

Mr Tuyền: 0825 999 688

Showroom1: Số 25 Yên Lãng - Trung Liệt - Đống Đa - HN

Mr Tuyền: 0825 999 688

Mr Bắc: 0922 744 999

Showroom2: Số 105 Mễ Trì Thượng - Mễ Trì - Nam Từ Liêm - HN

Mr Vượng: 082 9981 222

Mr Phúc: 0815 999 688

TÌNH TRẠNG HÀNG HÓA

Hàng đang có tại:

Liên hệ
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI AN KHANG
  • Giao hàng miễn phí (chi tiết)
  • Sản phẩm 100% chính hãng
  • Bảo hành tại nơi sử dụng **
  • Giá cạnh tranh nhất thị trường
  • Trả góp lãi suất 0%

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Màn hình Gaming LG UltraGear 27GR93U-B 27inch NanoIPS 4K 144Hz 1ms
THÔNG TIN
Tên sản phẩm UltraGear
Năm 2023
MÀN HÌNH 
Kích thước [Inch] 27
Kích thước [cm] 68.5
Độ phân giải 3840 x 2160
Kiểu tấm nền IPS
Tỷ lệ màn hình 16:9
Khoảng cách điểm ảnh [mm] 0.1554 x 0.1554
PPI (Số điểm ảnh trên inch)  
Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²] 320
Độ sáng (Thông thường) [cd/m²] 400
Gam màu (Tối thiểu) DCI-P3 90% (CIE1976)
Gam màu (Thông thường) DCI-P3 95% (CIE1976)
Độ sâu màu (Số màu) 1.07B
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) 700:1
Tỷ lệ tương phản (Thông thường) 1000:1
Thời gian phản hồi 1ms (GtG @ Faster)
Tốc độ làm mới (Tối đa) [Hz] 144
Góc xem (CR≥10) 178º(R/L), 178º(U/D)
Xử lý bề mặt Chống chói
Độ cong  
Bit màu 10bit (8bit+FRC)
TÍNH NĂNG
HDR 10
AMD FreeSync™ FreeSync Premium
Điều chỉnh độ sáng tự động  
Chế độ mù màu
Tiết kiệm năng lượng thông minh
Hiệu chỉnh màu tại nhà máy
PIP  
PBP  
Chống nháy hình
NVIDIA G-Sync™ G-SYNC Compatible
Hiệu chỉnh phần cứng HW Calibration Ready
Đồng bộ hành động động
Black Stabilizer
Crosshair
Các tính năng khác (Tính năng)  
Chế độ đọc sách
Bộ đếm FPS
VRR
Super Resolution+  
Dolby Vision™  
VESA DisplayHDR™
Công nghệ Mini-LED  
Công nghệ Nano IPS™  
Advanced True Wide Pol.  
Công nghệ giảm mờ chuyển động.  
OverClocking  
Phím do người dùng xác định
Chọn đầu vào tự động
Đèn LED RGB Hexagon Lighting
Camera  
Mic  
Hiệu ứng HDR
ỨNG DỤNG SW
Dual Controller  
LG Calibration Studio (True Color Pro)
LG UltraGear™ Control Center  
LG UltraGear™ Studio  
OnScreen Control (LG Screen Manager)
KẾT NỐI
Âm thanh vào  
D-Sub  
KVM tích hợp  
DVI-D  
HDMI CÓ(2ea)
Daisy Chain  
Phiên bản HDMI  
HDMI (Phiên bản HDCP)  
DisplayPort CÓ(1ea)
Phiên bản DP 1.4
DP (Phiên bản HDCP)  
D-Sub (Độ phân giải tối đa theo Hz)  
DVI (Độ phân giải tối đa theo Hz)  
Thunderbolt  
USB-C  
Đầu ra tai nghe 4 chấu (Âm thanh + Micrô)
LAN (RJ-45)  
Dây out  
Mic In  
SPDIF out (Optical Digital Audio Out)  
Thunderbolt (Truyền dữ liệu)  
Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo Hz)  
Thunderbolt (Power Delivery)  
Cổng USB Downstream CÓ(2ea/ver3.0)
Cổng USB Upstream CÓ(1ea/ver3.0)
USB-C (Truyền dữ liệu)  
USB-C (Độ phân giải tối đa theo Hz)  
USB-C (Power Delivery)  
NGUỒN
Tiêu thụ điện năng (Tối đa) 55W
Tiêu thụ điện năng (Energy Star)  
Tiêu thụ điện năng (Chế độ ngủ) Dưới 0,5W
Tiêu thụ điện năng (Điển hình) 50W
Tiêu thụ điện năng (Tắt DC) Dưới 0,3W
Đầu vào AC 100-240V (50/60Hz)
Loại Nguồn điện ngoài (Bộ chuyển đổi)
Đầu ra DC 65W (19V / 3.42A)
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
Điều chỉnh vị trí màn hình Tilt/Height/Pivot
Thiết kế không viền Thiết kế 3 phía không viền
Có thể treo tường [mm] 100 x 100
Chân đế OneClick
ÂM THANH
Kết nối Bluetooth  
DTS Headphone:X
Maxx Audio  
Âm trầm phong phú  
Loa  
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tính cả chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm] 613.5 x 577.7 x 253.7(↑)
613.5 x 467.7 x 253.7(↓)
Kích thước không tính chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm] 613.5 x 371.6 x 51.3
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) [mm] 691 x 184 x 498
Trọng lượng khi có chân đỡ [kg] 6.4
Trọng lượng không có chân đỡ [kg] 4.5
Trọng lượng khi vận chuyển [kg] 8.8
PHỤ KIỆN
Bộ chuyển đổi
Báo cáo hiệu chuẩn (Giấy)
Cổng hiển thị
DVI-D  
D-Sub  
HDMI CÓ (phiên bản 2.1)
HDMI (Màu/Chiều dài) Đen / 1,8m
Khác (Phụ kiện) Giá đỡ cáp / Giá đỡ chuột
Dây nguồn Tùy theo quốc gia
Bộ điều khiển từ xa  
Thunderbolt  
USB A đến B
USB-C  
TIÊU CHUẨN
UL (cUL)
CE
KC (for Rep. of Korea)
Xem thêm cấu hình chi tiết

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Xem thêm

VIDEO

Bình luận về sản phẩm 0

avatar
x
Nhập thông tin để bình luậnHoặc đăng nhập qua
[Xem mã khác]

Chi tiết đánh giá

  (0 người đánh giá)

0/5 sao

  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao
Sản phẩm đã xem Xem tất cả
zalo