Bảo hành: 24 Tháng
Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: |
4.190.000 VNĐ
-17%
[Giá đã có VAT]
|
Bán hàng Online
TÌNH TRẠNG HÀNG HÓA
Hàng đang có tại:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Màn hình Gaming LG UltraGear 27GS60F-B 27inch IPS FHD 180Hz 1ms | |
THÔNG TIN | |
Tên sản phẩm | UltraGear |
Năm | 2024 |
MÀN HÌNH | |
Kích thước [Inch] | 27 |
Kích thước [cm] | 68.5 |
Độ phân giải | 1920 x 1080 |
Kiểu tấm nền | IPS |
Tỷ lệ màn hình | 16:9 |
Khoảng cách điểm ảnh [mm] | 0.3108 x 0.3108 |
PPI (Số điểm ảnh trên inch) | |
Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²] | 240 |
Độ sáng (Thông thường) [cd/m²] | 300 |
Gam màu (Tối thiểu) | sRGB 95% |
Gam màu (Thông thường) | sRGB 99% |
Độ sâu màu (Số màu) | 16.7M |
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) | 700:1 |
Tỷ lệ tương phản (Thông thường) | 1000:1 |
Thời gian phản hồi | 1ms (GtG @ Faster) |
Tốc độ làm mới (Tối đa) [Hz] | 180 |
Góc xem (CR≥10) | 178º(R/L), 178º(U/D) |
Xử lý bề mặt | Chống chói |
Độ cong | KHÔNG |
Bit màu | 8bit |
TÍNH NĂNG | |
HDR 10 | CÓ |
AMD FreeSync™ | FreeSync |
Điều chỉnh độ sáng tự động | KHÔNG |
Chế độ mù màu | KHÔNG |
Tiết kiệm năng lượng thông minh | CÓ |
Hiệu chỉnh màu tại nhà máy | CÓ |
PIP | CÓ |
PBP | KHÔNG |
Chống nháy hình | CÓ |
NVIDIA G-Sync™ | G-SYNC Compatible |
Hiệu chỉnh phần cứng | KHÔNG |
Đồng bộ hành động động | CÓ |
Black Stabilizer | CÓ |
Crosshair | CÓ |
Các tính năng khác (Tính năng) | CÓ |
Chế độ đọc sách | CÓ |
Bộ đếm FPS | CÓ |
VRR | KHÔNG |
Super Resolution+ | KHÔNG |
Dolby Vision™ | KHÔNG |
VESA DisplayHDR™ | KHÔNG |
Công nghệ Mini-LED | KHÔNG |
Công nghệ Nano IPS™ | KHÔNG |
Advanced True Wide Pol. | KHÔNG |
Công nghệ giảm mờ chuyển động. | KHÔNG |
OverClocking | KHÔNG |
Phím do người dùng xác định | KHÔNG |
Chọn đầu vào tự động | KHÔNG |
Đèn LED RGB | KHÔNG |
Camera | KHÔNG |
Mic | KHÔNG |
Hiệu ứng HDR | CÓ |
ỨNG DỤNG SW | |
Dual Controller | KHÔNG |
LG Calibration Studio (True Color Pro) | KHÔNG |
LG UltraGear™ Control Center | Không có |
LG UltraGear™ Studio | Không có |
OnScreen Control (LG Screen Manager) | KHÔNG |
KẾT NỐI | |
Âm thanh vào | KHÔNG |
D-Sub | KHÔNG |
KVM tích hợp | KHÔNG |
DVI-D | KHÔNG |
HDMI | CÓ(1ea) |
Daisy Chain | KHÔNG |
Phiên bản HDMI | |
HDMI (Phiên bản HDCP) | |
DisplayPort | CÓ(1ea) |
Phiên bản DP | 1.4 |
DP (Phiên bản HDCP) | |
D-Sub (Độ phân giải tối đa theo Hz) | Không có |
DVI (Độ phân giải tối đa theo Hz) | Không có |
Thunderbolt | KHÔNG |
USB-C | KHÔNG |
Đầu ra tai nghe | 3 chấu (Chỉ âm thanh) |
LAN (RJ-45) | KHÔNG |
Dây out | KHÔNG |
Mic In | KHÔNG |
SPDIF out (Optical Digital Audio Out) | KHÔNG |
Thunderbolt (Truyền dữ liệu) | Không có |
Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo Hz) | Không có |
Thunderbolt (Power Delivery) | Không có |
Cổng USB Downstream | KHÔNG |
Cổng USB Upstream | KHÔNG |
USB-C (Truyền dữ liệu) | KHÔNG |
USB-C (Độ phân giải tối đa theo Hz) | KHÔNG |
USB-C (Power Delivery) | KHÔNG |
NGUỒN | |
Tiêu thụ điện năng (Tối đa) | 22W |
Tiêu thụ điện năng (Energy Star) | 21W |
Tiêu thụ điện năng (Chế độ ngủ) | Dưới 0,5W |
Tiêu thụ điện năng (Điển hình) | 19W |
Tiêu thụ điện năng (Tắt DC) | Dưới 0,3W |
Đầu vào AC | 100-240V (50/60Hz) |
Loại | Nguồn điện ngoài (Bộ chuyển đổi) |
Đầu ra DC | 19V, 2.1A |
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC | |
Điều chỉnh vị trí màn hình | Tilt |
Thiết kế không viền | Thiết kế 3 phía không viền |
Có thể treo tường [mm] | 100 x 100 mm |
Chân đế OneClick | KHÔNG |
ÂM THANH | |
Kết nối Bluetooth | KHÔNG |
DTS Headphone:X | KHÔNG |
Maxx Audio | KHÔNG |
Âm trầm phong phú | KHÔNG |
Loa | KHÔNG |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước tính cả chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm] | 614.2 x 454.2 x 224.8 |
Kích thước không tính chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm] | 614.2 x 364.8 x 51.7 |
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) [mm] | 707 x 164 x 453 |
Trọng lượng khi có chân đỡ [kg] | 5.1 |
Trọng lượng không có chân đỡ [kg] | 5.8 |
Trọng lượng khi vận chuyển [kg] | 7.9 |
PHỤ KIỆN | |
Bộ chuyển đổi | CÓ |
Báo cáo hiệu chuẩn (Giấy) | CÓ |
Cổng hiển thị | CÓ |
DVI-D | KHÔNG |
D-Sub | KHÔNG |
HDMI | KHÔNG |
HDMI (Màu/Chiều dài) | KHÔNG |
Khác (Phụ kiện) | Mouse Holder, Top Cover, user screws |
Dây nguồn | CÓ |
Bộ điều khiển từ xa | KHÔNG |
Thunderbolt | KHÔNG |
USB A đến B | KHÔNG |
USB-C | KHÔNG |
TIÊU CHUẨN | |
UL (cUL) | CÓ |
CE | CÓ |
KC (for Rep. of Korea) | CÓ |
VIDEO
Bình luận về sản phẩm 0
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Màn hình Gaming LG UltraGear 27GS60F-B 27inch IPS FHD 180Hz 1ms | |
THÔNG TIN | |
Tên sản phẩm | UltraGear |
Năm | 2024 |
MÀN HÌNH | |
Kích thước [Inch] | 27 |
Kích thước [cm] | 68.5 |
Độ phân giải | 1920 x 1080 |
Kiểu tấm nền | IPS |
Tỷ lệ màn hình | 16:9 |
Khoảng cách điểm ảnh [mm] | 0.3108 x 0.3108 |
PPI (Số điểm ảnh trên inch) | |
Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²] | 240 |
Độ sáng (Thông thường) [cd/m²] | 300 |
Gam màu (Tối thiểu) | sRGB 95% |
Gam màu (Thông thường) | sRGB 99% |
Độ sâu màu (Số màu) | 16.7M |
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) | 700:1 |
Tỷ lệ tương phản (Thông thường) | 1000:1 |
Thời gian phản hồi | 1ms (GtG @ Faster) |
Tốc độ làm mới (Tối đa) [Hz] | 180 |
Góc xem (CR≥10) | 178º(R/L), 178º(U/D) |
Xử lý bề mặt | Chống chói |
Độ cong | KHÔNG |
Bit màu | 8bit |
TÍNH NĂNG | |
HDR 10 | CÓ |
AMD FreeSync™ | FreeSync |
Điều chỉnh độ sáng tự động | KHÔNG |
Chế độ mù màu | KHÔNG |
Tiết kiệm năng lượng thông minh | CÓ |
Hiệu chỉnh màu tại nhà máy | CÓ |
PIP | CÓ |
PBP | KHÔNG |
Chống nháy hình | CÓ |
NVIDIA G-Sync™ | G-SYNC Compatible |
Hiệu chỉnh phần cứng | KHÔNG |
Đồng bộ hành động động | CÓ |
Black Stabilizer | CÓ |
Crosshair | CÓ |
Các tính năng khác (Tính năng) | CÓ |
Chế độ đọc sách | CÓ |
Bộ đếm FPS | CÓ |
VRR | KHÔNG |
Super Resolution+ | KHÔNG |
Dolby Vision™ | KHÔNG |
VESA DisplayHDR™ | KHÔNG |
Công nghệ Mini-LED | KHÔNG |
Công nghệ Nano IPS™ | KHÔNG |
Advanced True Wide Pol. | KHÔNG |
Công nghệ giảm mờ chuyển động. | KHÔNG |
OverClocking | KHÔNG |
Phím do người dùng xác định | KHÔNG |
Chọn đầu vào tự động | KHÔNG |
Đèn LED RGB | KHÔNG |
Camera | KHÔNG |
Mic | KHÔNG |
Hiệu ứng HDR | CÓ |
ỨNG DỤNG SW | |
Dual Controller | KHÔNG |
LG Calibration Studio (True Color Pro) | KHÔNG |
LG UltraGear™ Control Center | Không có |
LG UltraGear™ Studio | Không có |
OnScreen Control (LG Screen Manager) | KHÔNG |
KẾT NỐI | |
Âm thanh vào | KHÔNG |
D-Sub | KHÔNG |
KVM tích hợp | KHÔNG |
DVI-D | KHÔNG |
HDMI | CÓ(1ea) |
Daisy Chain | KHÔNG |
Phiên bản HDMI | |
HDMI (Phiên bản HDCP) | |
DisplayPort | CÓ(1ea) |
Phiên bản DP | 1.4 |
DP (Phiên bản HDCP) | |
D-Sub (Độ phân giải tối đa theo Hz) | Không có |
DVI (Độ phân giải tối đa theo Hz) | Không có |
Thunderbolt | KHÔNG |
USB-C | KHÔNG |
Đầu ra tai nghe | 3 chấu (Chỉ âm thanh) |
LAN (RJ-45) | KHÔNG |
Dây out | KHÔNG |
Mic In | KHÔNG |
SPDIF out (Optical Digital Audio Out) | KHÔNG |
Thunderbolt (Truyền dữ liệu) | Không có |
Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo Hz) | Không có |
Thunderbolt (Power Delivery) | Không có |
Cổng USB Downstream | KHÔNG |
Cổng USB Upstream | KHÔNG |
USB-C (Truyền dữ liệu) | KHÔNG |
USB-C (Độ phân giải tối đa theo Hz) | KHÔNG |
USB-C (Power Delivery) | KHÔNG |
NGUỒN | |
Tiêu thụ điện năng (Tối đa) | 22W |
Tiêu thụ điện năng (Energy Star) | 21W |
Tiêu thụ điện năng (Chế độ ngủ) | Dưới 0,5W |
Tiêu thụ điện năng (Điển hình) | 19W |
Tiêu thụ điện năng (Tắt DC) | Dưới 0,3W |
Đầu vào AC | 100-240V (50/60Hz) |
Loại | Nguồn điện ngoài (Bộ chuyển đổi) |
Đầu ra DC | 19V, 2.1A |
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC | |
Điều chỉnh vị trí màn hình | Tilt |
Thiết kế không viền | Thiết kế 3 phía không viền |
Có thể treo tường [mm] | 100 x 100 mm |
Chân đế OneClick | KHÔNG |
ÂM THANH | |
Kết nối Bluetooth | KHÔNG |
DTS Headphone:X | KHÔNG |
Maxx Audio | KHÔNG |
Âm trầm phong phú | KHÔNG |
Loa | KHÔNG |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước tính cả chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm] | 614.2 x 454.2 x 224.8 |
Kích thước không tính chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm] | 614.2 x 364.8 x 51.7 |
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) [mm] | 707 x 164 x 453 |
Trọng lượng khi có chân đỡ [kg] | 5.1 |
Trọng lượng không có chân đỡ [kg] | 5.8 |
Trọng lượng khi vận chuyển [kg] | 7.9 |
PHỤ KIỆN | |
Bộ chuyển đổi | CÓ |
Báo cáo hiệu chuẩn (Giấy) | CÓ |
Cổng hiển thị | CÓ |
DVI-D | KHÔNG |
D-Sub | KHÔNG |
HDMI | KHÔNG |
HDMI (Màu/Chiều dài) | KHÔNG |
Khác (Phụ kiện) | Mouse Holder, Top Cover, user screws |
Dây nguồn | CÓ |
Bộ điều khiển từ xa | KHÔNG |
Thunderbolt | KHÔNG |
USB A đến B | KHÔNG |
USB-C | KHÔNG |
TIÊU CHUẨN | |
UL (cUL) | CÓ |
CE | CÓ |
KC (for Rep. of Korea) | CÓ |
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Màn hình Gaming LG UltraGear 27GS60F-B 27inch IPS FHD 180Hz 1ms
CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH VÀ VIỄN THÔNG AN KHANG
CƠ SỞ 1
Địa chỉ: Số 25 Yên Lãng, Trung Liệt Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+101, +102)
Mail: sales@ankhang.vn
CƠ SỞ 2
Địa chỉ: Số 105 Mễ Trì Thượng, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+301)
Mail: sales@ankhang.vn
TRUNG TÂM BẢO HÀNH
Tầng 3, 25 Yên Lãng, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+105, + 106)
Email: baohanh@ankhang.vn