Bảo hành: 24 Tháng
Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: |
8.910.000 VNĐ
-11%
[Giá đã có VAT]
|
Bán hàng Online
TÌNH TRẠNG HÀNG HÓA
Hàng đang có tại:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Màn hình Gaming LG UltraGear 27GS85Q-B 27inch NanoIPS 2K 200Hz 1ms | |
THÔNG TIN | |
Tên sản phẩm | UltraGear |
Năm | Y24 |
MÀN HÌNH | |
Kích thước [Inch] | 27 |
Kích thước [cm] | 68.4 |
Độ phân giải | 2560 x 1440 |
Kiểu tấm nền | IPS |
Tỷ lệ màn hình | 16:9 |
Khoảng cách điểm ảnh [mm] | 0.2331 x 0.2331 mm |
PPI (Số điểm ảnh trên inch) | |
Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²] | 320 cd/m² |
Độ sáng (Thông thường) [cd/m²] | 400 cd/m² |
Gam màu (Tối thiểu) | DCI-P3 90% (CIE1976) |
Gam màu (Thông thường) | DCI-P3 98% (CIE1976) |
Độ sâu màu (Số màu) | 1.07B |
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) | 700:1 |
Tỷ lệ tương phản (Thông thường) | 1000:1 |
Thời gian phản hồi | 1ms (GtG at Faster) |
Tốc độ làm mới (Tối đa) [Hz] | 180 200(OC) |
Góc xem (CR≥10) | 178º(R/L), 178º(U/D) |
Xử lý bề mặt | |
Độ cong | |
Bit màu | |
TÍNH NĂNG | |
HDR 10 | YES |
AMD FreeSync™ | FreeSync |
Điều chỉnh độ sáng tự động | |
Chế độ mù màu | YES |
Tiết kiệm năng lượng thông minh | YES |
Hiệu chỉnh màu tại nhà máy | YES |
PIP | |
PBP | |
Chống nháy hình | YES |
NVIDIA G-Sync™ | G-SYNC Compatible |
Hiệu chỉnh phần cứng | |
Đồng bộ hành động động | YES |
Black Stabilizer | YES |
Crosshair | |
Các tính năng khác (Tính năng) | |
Chế độ đọc sách | YES |
Bộ đếm FPS | YES |
VRR | |
Super Resolution+ | |
Dolby Vision™ | |
VESA DisplayHDR™ | DisplayHDR™ 400 |
Công nghệ Mini-LED | |
Công nghệ Nano IPS™ | YES |
Advanced True Wide Pol. | |
Công nghệ giảm mờ chuyển động. | |
OverClocking | YES |
Phím do người dùng xác định | YES |
Chọn đầu vào tự động | YES |
Đèn LED RGB | |
Camera | |
Mic | |
Hiệu ứng HDR | YES |
Màu sắc yếu | YES |
VESA Adaptive Sync | |
Dynamic Action Sync | YES |
Điểm ngắm | YES |
ỨNG DỤNG SW | |
Dual Controller | |
LG Calibration Studio (True Color Pro) | |
LG UltraGear™ Control Center | |
LG UltraGear™ Studio | |
Bộ điều khiển kép | |
OnScreen Control (LG Screen Manager) | YES |
KẾT NỐI | |
Âm thanh vào | |
D-Sub | |
KVM tích hợp | |
DVI-D | |
HDMI | YES(2ea) |
Daisy Chain | |
Phiên bản HDMI | |
HDMI (Phiên bản HDCP) | |
DisplayPort | YES(1ea) |
Phiên bản DP | 1.4 |
DP (Phiên bản HDCP) | |
D-Sub (Độ phân giải tối đa theo Hz) | |
DVI (Độ phân giải tối đa theo Hz) | |
Thunderbolt | |
USB-C | |
Đầu ra tai nghe | 3-pole (Sound Only) |
LAN (RJ-45) | |
Dây out | |
Mic In | |
SPDIF out (Optical Digital Audio Out) | |
Thunderbolt (Truyền dữ liệu) | |
Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo Hz) | |
Thunderbolt (Power Delivery) | |
Cổng USB Downstream | YES(2ea/ver3.0) |
Cổng USB Upstream | YES(1ea/ver3.0) |
USB-C (Truyền dữ liệu) | |
USB-C (Độ phân giải tối đa theo Hz) | |
USB-C (Power Delivery) | |
NGUỒN | |
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) | |
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) (ErP) | |
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) (KR) | |
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ) | Less than 0.5W |
Công suất tiêu thụ (DC tắt) | Less than 0.3W |
Đầu vào AC | 100~240V (50/60Hz) |
Loại | External Power(Adapter) |
Đầu ra DC | |
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC | |
Điều chỉnh vị trí màn hình | Tilt/Height/Pivot |
Thiết kế không viền | |
Có thể treo tường [mm] | 100 x 100 mm |
Chân đế OneClick | |
ÂM THANH | |
Kết nối Bluetooth | |
DTS Headphone:X | |
Maxx Audio | |
Âm trầm phong phú | |
Loa | |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước tính cả chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm] | 613.5x577.7x253.7(UP) / 613.5x467.7x253.7(DOWN) |
Kích thước không tính chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm] | 613.5x371.6x51.3 |
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) [mm] | 691x184x498 |
Trọng lượng khi có chân đỡ [kg] | 6.20Kg |
Trọng lượng không có chân đỡ [kg] | 4.30Kg |
Trọng lượng khi vận chuyển [kg] | 8.6kg |
PHỤ KIỆN | |
Bộ chuyển đổi | |
Báo cáo hiệu chuẩn (Giấy) | |
Cổng hiển thị | |
Display Port | YES |
DVI-D | |
D-Sub | |
HDMI | YES |
HDMI (Màu/Chiều dài) | |
Khác (Phụ kiện) | |
Dây nguồn | |
Bộ điều khiển từ xa | |
Thunderbolt | |
USB A đến B | YES |
USB-C | |
TIÊU CHUẨN | |
UL (cUL) | |
CE | |
KC (for Rep. of Korea) |
VIDEO
Bình luận về sản phẩm 0
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Màn hình Gaming LG UltraGear 27GS85Q-B 27inch NanoIPS 2K 200Hz 1ms | |
THÔNG TIN | |
Tên sản phẩm | UltraGear |
Năm | Y24 |
MÀN HÌNH | |
Kích thước [Inch] | 27 |
Kích thước [cm] | 68.4 |
Độ phân giải | 2560 x 1440 |
Kiểu tấm nền | IPS |
Tỷ lệ màn hình | 16:9 |
Khoảng cách điểm ảnh [mm] | 0.2331 x 0.2331 mm |
PPI (Số điểm ảnh trên inch) | |
Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²] | 320 cd/m² |
Độ sáng (Thông thường) [cd/m²] | 400 cd/m² |
Gam màu (Tối thiểu) | DCI-P3 90% (CIE1976) |
Gam màu (Thông thường) | DCI-P3 98% (CIE1976) |
Độ sâu màu (Số màu) | 1.07B |
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) | 700:1 |
Tỷ lệ tương phản (Thông thường) | 1000:1 |
Thời gian phản hồi | 1ms (GtG at Faster) |
Tốc độ làm mới (Tối đa) [Hz] | 180 200(OC) |
Góc xem (CR≥10) | 178º(R/L), 178º(U/D) |
Xử lý bề mặt | |
Độ cong | |
Bit màu | |
TÍNH NĂNG | |
HDR 10 | YES |
AMD FreeSync™ | FreeSync |
Điều chỉnh độ sáng tự động | |
Chế độ mù màu | YES |
Tiết kiệm năng lượng thông minh | YES |
Hiệu chỉnh màu tại nhà máy | YES |
PIP | |
PBP | |
Chống nháy hình | YES |
NVIDIA G-Sync™ | G-SYNC Compatible |
Hiệu chỉnh phần cứng | |
Đồng bộ hành động động | YES |
Black Stabilizer | YES |
Crosshair | |
Các tính năng khác (Tính năng) | |
Chế độ đọc sách | YES |
Bộ đếm FPS | YES |
VRR | |
Super Resolution+ | |
Dolby Vision™ | |
VESA DisplayHDR™ | DisplayHDR™ 400 |
Công nghệ Mini-LED | |
Công nghệ Nano IPS™ | YES |
Advanced True Wide Pol. | |
Công nghệ giảm mờ chuyển động. | |
OverClocking | YES |
Phím do người dùng xác định | YES |
Chọn đầu vào tự động | YES |
Đèn LED RGB | |
Camera | |
Mic | |
Hiệu ứng HDR | YES |
Màu sắc yếu | YES |
VESA Adaptive Sync | |
Dynamic Action Sync | YES |
Điểm ngắm | YES |
ỨNG DỤNG SW | |
Dual Controller | |
LG Calibration Studio (True Color Pro) | |
LG UltraGear™ Control Center | |
LG UltraGear™ Studio | |
Bộ điều khiển kép | |
OnScreen Control (LG Screen Manager) | YES |
KẾT NỐI | |
Âm thanh vào | |
D-Sub | |
KVM tích hợp | |
DVI-D | |
HDMI | YES(2ea) |
Daisy Chain | |
Phiên bản HDMI | |
HDMI (Phiên bản HDCP) | |
DisplayPort | YES(1ea) |
Phiên bản DP | 1.4 |
DP (Phiên bản HDCP) | |
D-Sub (Độ phân giải tối đa theo Hz) | |
DVI (Độ phân giải tối đa theo Hz) | |
Thunderbolt | |
USB-C | |
Đầu ra tai nghe | 3-pole (Sound Only) |
LAN (RJ-45) | |
Dây out | |
Mic In | |
SPDIF out (Optical Digital Audio Out) | |
Thunderbolt (Truyền dữ liệu) | |
Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo Hz) | |
Thunderbolt (Power Delivery) | |
Cổng USB Downstream | YES(2ea/ver3.0) |
Cổng USB Upstream | YES(1ea/ver3.0) |
USB-C (Truyền dữ liệu) | |
USB-C (Độ phân giải tối đa theo Hz) | |
USB-C (Power Delivery) | |
NGUỒN | |
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) | |
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) (ErP) | |
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) (KR) | |
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ) | Less than 0.5W |
Công suất tiêu thụ (DC tắt) | Less than 0.3W |
Đầu vào AC | 100~240V (50/60Hz) |
Loại | External Power(Adapter) |
Đầu ra DC | |
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC | |
Điều chỉnh vị trí màn hình | Tilt/Height/Pivot |
Thiết kế không viền | |
Có thể treo tường [mm] | 100 x 100 mm |
Chân đế OneClick | |
ÂM THANH | |
Kết nối Bluetooth | |
DTS Headphone:X | |
Maxx Audio | |
Âm trầm phong phú | |
Loa | |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước tính cả chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm] | 613.5x577.7x253.7(UP) / 613.5x467.7x253.7(DOWN) |
Kích thước không tính chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm] | 613.5x371.6x51.3 |
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) [mm] | 691x184x498 |
Trọng lượng khi có chân đỡ [kg] | 6.20Kg |
Trọng lượng không có chân đỡ [kg] | 4.30Kg |
Trọng lượng khi vận chuyển [kg] | 8.6kg |
PHỤ KIỆN | |
Bộ chuyển đổi | |
Báo cáo hiệu chuẩn (Giấy) | |
Cổng hiển thị | |
Display Port | YES |
DVI-D | |
D-Sub | |
HDMI | YES |
HDMI (Màu/Chiều dài) | |
Khác (Phụ kiện) | |
Dây nguồn | |
Bộ điều khiển từ xa | |
Thunderbolt | |
USB A đến B | YES |
USB-C | |
TIÊU CHUẨN | |
UL (cUL) | |
CE | |
KC (for Rep. of Korea) |
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Màn hình Gaming LG UltraGear 27GS85Q-B 27inch NanoIPS 2K 200Hz 1ms
CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH VÀ VIỄN THÔNG AN KHANG
CƠ SỞ 1
Địa chỉ: Số 25 Yên Lãng, Trung Liệt Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+101, +102)
Mail: sales@ankhang.vn
CƠ SỞ 2
Địa chỉ: Số 105 Mễ Trì Thượng, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+301)
Mail: sales@ankhang.vn
TRUNG TÂM BẢO HÀNH
Tầng 3, 25 Yên Lãng, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+105, + 106)
Email: baohanh@ankhang.vn