Bảo hành: 24 Tháng
Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: |
2.758.000 VNĐ
-28%
[Giá đã có VAT]
|
Bán hàng Online
TÌNH TRẠNG HÀNG HÓA
Hàng đang có tại:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Màn hình LG 27MS500-B 27inch IPS FHD 100Hz 5ms | |
THÔNG TIN | |
Tên sản phẩm | 27MS500-B |
Năm | Y23 |
MÀN HÌNH | |
Kích thước [Inch] | 27 |
Kích thước [cm] | 68,6 |
Độ phân giải | 1920 x 1080 |
Kiểu tấm nền | IPS |
Tỷ lệ màn hình | 16:9 |
Khoảng cách điểm ảnh [mm] | 0,3114 x 0,3114 |
PPI (Số điểm ảnh trên inch) | |
Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²] | 200 |
Độ sáng (Thông thường) [cd/m²] | 250 |
Gam màu (Tối thiểu) | NTSC 68% (CIE1931) |
Gam màu (Thông thường) | NTSC 72% (CIE1931) |
Độ sâu màu (Số màu) | 16,7 triệu |
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) | 700:1 |
Tỷ lệ tương phản (Thông thường) | 1000:1 |
Thời gian phản hồi | 5 ms (GtG nhanh hơn) |
Tốc độ làm mới (Tối đa) [Hz] | 100 |
Góc xem (CR≥10) | 178º(R/L), 178º(U/D) |
Xử lý bề mặt | |
Độ cong | |
Bit màu | |
TÍNH NĂNG | |
HDR 10 | |
AMD FreeSync™ | |
Điều chỉnh độ sáng tự động | |
Chế độ mù màu | |
Tiết kiệm năng lượng thông minh | CÓ |
Hiệu chỉnh màu tại nhà máy | |
PIP | |
PBP | |
Chống nháy hình | CÓ |
NVIDIA G-Sync™ | |
Hiệu chỉnh phần cứng | |
Đồng bộ hành động động | |
Black Stabilizer | |
Crosshair | |
Các tính năng khác (Tính năng) | |
Chế độ đọc sách | CÓ |
Bộ đếm FPS | |
VRR | |
Super Resolution+ | CÓ |
Dolby Vision™ | |
VESA DisplayHDR™ | |
Công nghệ Mini-LED | |
Công nghệ Nano IPS™ | |
Advanced True Wide Pol. | |
Công nghệ giảm mờ chuyển động. | |
OverClocking | |
Phím do người dùng xác định | |
Chọn đầu vào tự động | CÓ |
Đèn LED RGB | |
Camera | |
Mic | |
Hiệu ứng HDR | |
Màu sắc yếu | CÓ |
VESA Adaptive Sync | |
Dynamic Action Sync | |
Cân bằng tối | CÓ |
Đồng bộ hành động kép | CÓ |
Điểm ngắm | CÓ |
ỨNG DỤNG SW | |
Dual Controller | |
LG Calibration Studio (True Color Pro) | |
LG UltraGear™ Control Center | |
LG UltraGear™ Studio | |
Bộ điều khiển kép | |
OnScreen Control (LG Screen Manager) | CÓ |
KẾT NỐI | |
Âm thanh vào | |
D-Sub | |
KVM tích hợp | |
DVI-D | |
HDMI | CÓ (2ea) |
Daisy Chain | |
Phiên bản HDMI | Hỗ trợ TMDS 3G tuân thủ HDMI 1.4 |
HDMI (Phiên bản HDCP) | 1,4 |
DisplayPort | |
Phiên bản DP | |
DP (Phiên bản HDCP) | |
D-Sub (Độ phân giải tối đa theo Hz) | |
DVI (Độ phân giải tối đa theo Hz) | |
Thunderbolt | |
USB-C | |
Đầu ra tai nghe | 3-pole (Chỉ âm thanh) |
LAN (RJ-45) | |
Dây out | |
Mic In | |
SPDIF out (Optical Digital Audio Out) | |
Thunderbolt (Truyền dữ liệu) | |
Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo Hz) | |
Thunderbolt (Power Delivery) | |
Cổng USB Downstream | |
Cổng USB Upstream | |
USB-C (Truyền dữ liệu) | |
USB-C (Độ phân giải tối đa theo Hz) | |
USB-C (Power Delivery) | |
NGUỒN | |
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) | 22W |
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) (ErP) | 19W |
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) (KR) | |
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ) | Dưới 0,5W |
Công suất tiêu thụ (DC tắt) | Dưới 0,3W |
Đầu vào AC | 100~240V (50/60Hz) |
Loại | Hộp nguồn ngoài (Adapter) |
Đầu ra DC | |
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC | |
Điều chỉnh vị trí màn hình | Độ nghiêng |
Thiết kế không viền | |
Có thể treo tường [mm] | 75 x 75 |
Chân đế OneClick | |
ÂM THANH | |
Kết nối Bluetooth | |
DTS Headphone:X | |
Maxx Audio | |
Âm trầm phong phú | |
Loa | |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước tính cả chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm] | 612,0 x 454,9 x 190,0 |
Kích thước không tính chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm] | 612,0 x 362,5 x 56,2 |
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) [mm] | 670 x 443 x 150 |
Trọng lượng khi có chân đỡ [kg] | 3,5 |
Trọng lượng không có chân đỡ [kg] | 3,1 |
Trọng lượng khi vận chuyển [kg] | 5,2 |
PHỤ KIỆN | |
Bộ chuyển đổi | |
Báo cáo hiệu chuẩn (Giấy) | |
Cổng hiển thị | |
Display Port | |
DVI-D | |
D-Sub | |
HDMI | CÓ |
HDMI (Màu/Chiều dài) | |
Khác (Phụ kiện) | |
Dây nguồn | |
Bộ điều khiển từ xa | |
Thunderbolt | |
USB A đến B | |
USB-C | |
TIÊU CHUẨN | |
UL (cUL) | |
CE | |
KC (for Rep. of Korea) |
VIDEO
Bình luận về sản phẩm 0
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Màn hình LG 27MS500-B 27inch IPS FHD 100Hz 5ms | |
THÔNG TIN | |
Tên sản phẩm | 27MS500-B |
Năm | Y23 |
MÀN HÌNH | |
Kích thước [Inch] | 27 |
Kích thước [cm] | 68,6 |
Độ phân giải | 1920 x 1080 |
Kiểu tấm nền | IPS |
Tỷ lệ màn hình | 16:9 |
Khoảng cách điểm ảnh [mm] | 0,3114 x 0,3114 |
PPI (Số điểm ảnh trên inch) | |
Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²] | 200 |
Độ sáng (Thông thường) [cd/m²] | 250 |
Gam màu (Tối thiểu) | NTSC 68% (CIE1931) |
Gam màu (Thông thường) | NTSC 72% (CIE1931) |
Độ sâu màu (Số màu) | 16,7 triệu |
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) | 700:1 |
Tỷ lệ tương phản (Thông thường) | 1000:1 |
Thời gian phản hồi | 5 ms (GtG nhanh hơn) |
Tốc độ làm mới (Tối đa) [Hz] | 100 |
Góc xem (CR≥10) | 178º(R/L), 178º(U/D) |
Xử lý bề mặt | |
Độ cong | |
Bit màu | |
TÍNH NĂNG | |
HDR 10 | |
AMD FreeSync™ | |
Điều chỉnh độ sáng tự động | |
Chế độ mù màu | |
Tiết kiệm năng lượng thông minh | CÓ |
Hiệu chỉnh màu tại nhà máy | |
PIP | |
PBP | |
Chống nháy hình | CÓ |
NVIDIA G-Sync™ | |
Hiệu chỉnh phần cứng | |
Đồng bộ hành động động | |
Black Stabilizer | |
Crosshair | |
Các tính năng khác (Tính năng) | |
Chế độ đọc sách | CÓ |
Bộ đếm FPS | |
VRR | |
Super Resolution+ | CÓ |
Dolby Vision™ | |
VESA DisplayHDR™ | |
Công nghệ Mini-LED | |
Công nghệ Nano IPS™ | |
Advanced True Wide Pol. | |
Công nghệ giảm mờ chuyển động. | |
OverClocking | |
Phím do người dùng xác định | |
Chọn đầu vào tự động | CÓ |
Đèn LED RGB | |
Camera | |
Mic | |
Hiệu ứng HDR | |
Màu sắc yếu | CÓ |
VESA Adaptive Sync | |
Dynamic Action Sync | |
Cân bằng tối | CÓ |
Đồng bộ hành động kép | CÓ |
Điểm ngắm | CÓ |
ỨNG DỤNG SW | |
Dual Controller | |
LG Calibration Studio (True Color Pro) | |
LG UltraGear™ Control Center | |
LG UltraGear™ Studio | |
Bộ điều khiển kép | |
OnScreen Control (LG Screen Manager) | CÓ |
KẾT NỐI | |
Âm thanh vào | |
D-Sub | |
KVM tích hợp | |
DVI-D | |
HDMI | CÓ (2ea) |
Daisy Chain | |
Phiên bản HDMI | Hỗ trợ TMDS 3G tuân thủ HDMI 1.4 |
HDMI (Phiên bản HDCP) | 1,4 |
DisplayPort | |
Phiên bản DP | |
DP (Phiên bản HDCP) | |
D-Sub (Độ phân giải tối đa theo Hz) | |
DVI (Độ phân giải tối đa theo Hz) | |
Thunderbolt | |
USB-C | |
Đầu ra tai nghe | 3-pole (Chỉ âm thanh) |
LAN (RJ-45) | |
Dây out | |
Mic In | |
SPDIF out (Optical Digital Audio Out) | |
Thunderbolt (Truyền dữ liệu) | |
Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo Hz) | |
Thunderbolt (Power Delivery) | |
Cổng USB Downstream | |
Cổng USB Upstream | |
USB-C (Truyền dữ liệu) | |
USB-C (Độ phân giải tối đa theo Hz) | |
USB-C (Power Delivery) | |
NGUỒN | |
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) | 22W |
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) (ErP) | 19W |
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) (KR) | |
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ) | Dưới 0,5W |
Công suất tiêu thụ (DC tắt) | Dưới 0,3W |
Đầu vào AC | 100~240V (50/60Hz) |
Loại | Hộp nguồn ngoài (Adapter) |
Đầu ra DC | |
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC | |
Điều chỉnh vị trí màn hình | Độ nghiêng |
Thiết kế không viền | |
Có thể treo tường [mm] | 75 x 75 |
Chân đế OneClick | |
ÂM THANH | |
Kết nối Bluetooth | |
DTS Headphone:X | |
Maxx Audio | |
Âm trầm phong phú | |
Loa | |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước tính cả chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm] | 612,0 x 454,9 x 190,0 |
Kích thước không tính chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm] | 612,0 x 362,5 x 56,2 |
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) [mm] | 670 x 443 x 150 |
Trọng lượng khi có chân đỡ [kg] | 3,5 |
Trọng lượng không có chân đỡ [kg] | 3,1 |
Trọng lượng khi vận chuyển [kg] | 5,2 |
PHỤ KIỆN | |
Bộ chuyển đổi | |
Báo cáo hiệu chuẩn (Giấy) | |
Cổng hiển thị | |
Display Port | |
DVI-D | |
D-Sub | |
HDMI | CÓ |
HDMI (Màu/Chiều dài) | |
Khác (Phụ kiện) | |
Dây nguồn | |
Bộ điều khiển từ xa | |
Thunderbolt | |
USB A đến B | |
USB-C | |
TIÊU CHUẨN | |
UL (cUL) | |
CE | |
KC (for Rep. of Korea) |
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Màn hình LG 27MS500-B 27inch IPS FHD 100Hz 5ms
CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH VÀ VIỄN THÔNG AN KHANG
CƠ SỞ 1
Địa chỉ: Số 25 Yên Lãng, Trung Liệt Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+101, +102)
Mail: sales@ankhang.vn
CƠ SỞ 2
Địa chỉ: Số 105 Mễ Trì Thượng, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+301)
Mail: sales@ankhang.vn
TRUNG TÂM BẢO HÀNH
Tầng 3, 25 Yên Lãng, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+105, + 106)
Email: baohanh@ankhang.vn