Bảo hành: 36 tháng
Giá khuyến mại: |
61.990.000 VNĐ
[Giá đã có VAT]
|
- Sản phẩm này không hỗ trợ miễn phí giao hàng, quẹt thẻ.
Bán hàng Online
TÌNH TRẠNG HÀNG HÓA
Hàng đang có tại:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i9-14900 Processor |
Tốc độ | Up to 5.8GHz Intel® Turbo Boost Max 3.0, 24 Cores, 32 Threads P-Cores: 8 Cores, 5.4GHz Turbo E-Cores: 16 Cores, 4.3GHz Turbo |
Bộ nhớ đệm | 36 MB Intel® Smart Cache |
Mainboard | |
Mainboard | |
Bộ nhớ trong (RAM Desktop) | |
Dung lượng | 16GB DDR5 4400MHz (2x8GB) |
Số khe cắm | 4 khe RAM, max 128GB |
Ổ cứng (HDD, SSD) | |
Dung lượng | 256GB SSD M.2 PCIe NVME + 1TB SSD M.2 NVMe (KYHD - Keep your hard drive) |
Số cổng lưu trữ tối đa | 2 x M.2 2230/2280 PCIe Gen4 slots for NVMe SSD 1 x M.2 2280 PCIe Gen 3 for NVMe SSD 5 x SATA slots for 3.5-inch HDD/ODD |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
No DVD | |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | NVIDIA T400 4GB DDR6 |
Công nghệ | |
Kết nối (Network) | |
Wireless | None (1 khe cắm M.2 2230 cho card WiFi và Bluetooth) |
Lan | 1 x RJ45 Ethernet port |
Bluetooth | None (1 khe cắm M.2 2230 cho card WiFi và Bluetooth) |
Giao tiếp mở rộng | |
Mặt trước | 1 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) port 1 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) port with PowerShare 1 x USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C® port 1 x USB 3.2 Gen 2x2 (20 Gbps) Type-C® port with PowerShare 1 x Universal Audio port |
Mặt sau | 2 x DisplayPort 1.4a HBR2 ports 2 x USB 2.0 (480 Mbps) ports with SmartPower 1 x RJ45 (1 GbE) Ethernet port 2 x USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) ports 2 x USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C® ports 1 x Audio line-out 1 x Optional Port (VGA, HDMI 2.0, DP++ 1.4a HB3, USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C® with DP-Alt mode) 1 x RJ45 (2.5 GbE) Ethernet port (optional) |
Khe cắm | 1 x full-height Gen5 PCIe x16 slot 1 x full-height Gen3 PCIe x4 slot 1 x full-height Gen4 PCIe x4 open-ended slot 1 x M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card 2 x M.2 2230/2280 PCIe Gen4 slots for NVMe SSD 1 x M.2 2280 PCIe Gen 3 for NVMe SSD 5 x SATA slots for 3.5-inch HDD/ODD |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Linux |
Hệ điều hành tương thích | |
Phụ kiện | <Đang cập nhật> |
Trọng lượng | 7.58 kg |
Kích thước | Chiều cao: 372.90 mm Chiều rộng: 173.00 mm Chiều sâu: 420.20 mm |
Case | Tower |
Nguồn | 1000W |
VIDEO
Bình luận về sản phẩm 0
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i9-14900 Processor |
Tốc độ | Up to 5.8GHz Intel® Turbo Boost Max 3.0, 24 Cores, 32 Threads P-Cores: 8 Cores, 5.4GHz Turbo E-Cores: 16 Cores, 4.3GHz Turbo |
Bộ nhớ đệm | 36 MB Intel® Smart Cache |
Mainboard | |
Mainboard | |
Bộ nhớ trong (RAM Desktop) | |
Dung lượng | 16GB DDR5 4400MHz (2x8GB) |
Số khe cắm | 4 khe RAM, max 128GB |
Ổ cứng (HDD, SSD) | |
Dung lượng | 256GB SSD M.2 PCIe NVME + 1TB SSD M.2 NVMe (KYHD - Keep your hard drive) |
Số cổng lưu trữ tối đa | 2 x M.2 2230/2280 PCIe Gen4 slots for NVMe SSD 1 x M.2 2280 PCIe Gen 3 for NVMe SSD 5 x SATA slots for 3.5-inch HDD/ODD |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
No DVD | |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | NVIDIA T400 4GB DDR6 |
Công nghệ | |
Kết nối (Network) | |
Wireless | None (1 khe cắm M.2 2230 cho card WiFi và Bluetooth) |
Lan | 1 x RJ45 Ethernet port |
Bluetooth | None (1 khe cắm M.2 2230 cho card WiFi và Bluetooth) |
Giao tiếp mở rộng | |
Mặt trước | 1 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) port 1 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) port with PowerShare 1 x USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C® port 1 x USB 3.2 Gen 2x2 (20 Gbps) Type-C® port with PowerShare 1 x Universal Audio port |
Mặt sau | 2 x DisplayPort 1.4a HBR2 ports 2 x USB 2.0 (480 Mbps) ports with SmartPower 1 x RJ45 (1 GbE) Ethernet port 2 x USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) ports 2 x USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C® ports 1 x Audio line-out 1 x Optional Port (VGA, HDMI 2.0, DP++ 1.4a HB3, USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C® with DP-Alt mode) 1 x RJ45 (2.5 GbE) Ethernet port (optional) |
Khe cắm | 1 x full-height Gen5 PCIe x16 slot 1 x full-height Gen3 PCIe x4 slot 1 x full-height Gen4 PCIe x4 open-ended slot 1 x M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card 2 x M.2 2230/2280 PCIe Gen4 slots for NVMe SSD 1 x M.2 2280 PCIe Gen 3 for NVMe SSD 5 x SATA slots for 3.5-inch HDD/ODD |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Linux |
Hệ điều hành tương thích | |
Phụ kiện | <Đang cập nhật> |
Trọng lượng | 7.58 kg |
Kích thước | Chiều cao: 372.90 mm Chiều rộng: 173.00 mm Chiều sâu: 420.20 mm |
Case | Tower |
Nguồn | 1000W |
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Máy trạm Dell Precision 3680 Tower T3680-14900-32256U
CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH VÀ VIỄN THÔNG AN KHANG
CƠ SỞ 1
Địa chỉ: Số 25 Yên Lãng, Trung Liệt Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+101, +102)
Mail: sales@ankhang.vn
CƠ SỞ 2
Địa chỉ: Số 105 Mễ Trì Thượng, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+301)
Mail: sales@ankhang.vn
TRUNG TÂM BẢO HÀNH
Tầng 3, 25 Yên Lãng, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+105, + 106)
Email: baohanh@ankhang.vn