Bộ vi xử lý (CPU) |
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-14500 Processor |
Tốc độ |
Up to 5.00GHz, 14 Cores, 20 Threads P-Cores: 6 Cores, 12 Threads, 2.60GHz Base, 5.00GHz Turbo E-Cores: 8 Cores, 8 Threads, 1.90GHz Base, 3.70GHz Turbo |
Bộ nhớ đệm |
L1: 80K, L2: 2MB, L3: 24MB |
Socket |
Intel LGA1700 |
Mainboard (Bo mạch chủ) |
Main |
ASUS TUF GAMING B760M-PLUS WIFI D4 |
Chipset |
Intel® B760 |
Bộ nhớ trong (RAM Desktop) |
Dung lượng |
Ram PC Kingston Fury 16GB DDR4 3200MHz C16 Beast Black (KF432C16BB/16) |
Số khe cắm |
4 x DIMM, Tối đa 128GB, DDR4 5333(OC)/ 5066(OC)/ 5000(OC)/ 4800(OC)/ 4600(OC)/ 4400(OC)/ 4266(OC)/ 4000(OC)/ 3733(OC)/ 3600(OC)/ 3466(OC)/ 3400(OC)/ 3333(OC)/ 3200/ 3000/ 2933/ 2800/ 2666/ 2400/ 2133 Bộ nhớ không phải ECC, không đệm * Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi Hỗ trợ Intel® Extreme Memory Profile (XMP) OptiMem II * Các loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu (tốc độ) và số lượng mô-đun DRAM khác nhau tùy thuộc vào cấu hình CPU và bộ nhớ, để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo Hỗ trợ CPU/Bộ nhớ trong tab Hỗ trợ hoặc truy cập https://www.asus.com/support/ |
Ổ đĩa cứng |
Dung lượng |
SSD Team M2-2280 PCI-EGen3x4 MP33 512GB |
Khả năng nâng cấp |
Tổng số hỗ trợ là 2 khe cắm M.2 và 4 cổng SATA 6Gb/s* Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 14 , 13 và 12 Khe cắm M.2_1 (Khóa M), loại 2242/2260/2280 (hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x4) Chipset Intel® B760 Khe cắm M.2_2 (Khóa M), loại 2242/2260/2280 (hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x4) 4 cổng SATA 6Gb/s * Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® hỗ trợ SATA RAID 0/1/5/10. * SATA8 will be unavailable when installing M.2 SATA SSD in the M2_2 slot. |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
Đồ Họa (Card màn hình) |
|
Asus DUAL RTX 4060 OC 8GB V2 + Intel® UHD Graphics 770 |
Tản nhiệt |
|
TẢN NHIỆT KHÍ CPU ID-COOLING FROZN A620 PRO SE |
Case |
|
Vỏ máy tính KENOO ESPORT FK820 - Màu Đen |
Nguồn |
|
MSI MAG A650BN 650W ( 80 PLUS BRONZE/MÀU ĐEN) |
Kết nối |
USB |
Cổng USB phía sau (Tổng cộng 8 cổng) 1 cổng USB 3.2 Gen 2x2 (1 cổng USB Type-C® ) 4 cổng USB 3.2 Gen 2 (4 cổng Type-A) 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (1 cổng Type-A) 2 cổng USB 2.0 (2 cổng Type-A) Cổng USB phía trước (Tổng cộng 7 cổng ) 1 đầu nối USB 3.2 Gen 1 (hỗ trợ USB Type-C® )* 1 đầu cắm USB 3.2 Gen 1 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.2 Gen 1 2 đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0* * USB_E4 và USB_EC3 chỉ có thể được bật/tắt đồng thời. |
Audio |
Realtek 7.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC - Hỗ trợ: Phát hiện giắc cắm, Phát trực tuyến nhiều luồng, Phân nhiệm lại giắc cắm ở mặt trước - Hỗ trợ phát lại lên đến 24-Bit/192 kHz " Tính năng âm thanh - Che chắn âm thanh - Cổng ra S/PDIF quang phía sau - Tụ âm thanh cao cấp - Lớp PCB âm thanh chuyên dụng |
Cổng I/O mặt sau |
1 x Cổng USB 3.2 Gen 2x2 (1 x USB Type-C® ) 4 x Cổng USB 3.2 Gen 2 (4 x Type-A) 1 x Cổng USB 3.2 Gen 1 (1 x Type-A) 2 x Cổng USB 2.0 (2 x Type-A) 1 x DisplayPort 1 x Cổng HDMI® 1 x Mô-đun Wi-Fi 1 x Cổng Ethernet Realtek 2.5Gb 5 x Giắc cắm âm thanh 1 x Cổng ra quang S/PDIF |
Đầu nối I/O bên trong |
Đầu nối I/O Liên quan đến quạt và làm mát 1 x đầu cắm quạt CPU 4 chân 1 x đầu cắm quạt CPU OPT 4 chân 1 x đầu cắm bơm AIO 4 chân 3 x đầu cắm quạt khung máy 4 chân Liên quan đến nguồn điện 1 x đầu nối nguồn chính 24 chân 1 x đầu nối nguồn +12V 8 chân 1 x đầu nối nguồn +12V 4 chân Liên quan đến lưu trữ 2 x khe cắm M.2 (Key M) 4 x cổng SATA 6Gb/s USB 1 x đầu nối USB 3.2 Gen 1 (hỗ trợ USB Type-C® ) 1 x đầu cắm USB 3.2 Gen 1 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.2 Gen 1 2 x đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0 Khác 3 x đầu cắm Gen 2 có thể định địa chỉ 1 x đầu cắm AURA RGB 1 x đầu cắm Clear CMOS 1 x đầu cắm âm thanh mặt trước (AAFP) 1 x đầu cắm bảng điều khiển hệ thống 20-3 chân có khung máy chức năng xâm nhập 1 x đầu cắm Thunderbolt™ (USB4® ) |
Graphics |
1 x DisplayPort** 1 x cổng HDMI® *** * Thông số kỹ thuật đồ họa có thể khác nhau giữa các loại CPU. Vui lòng tham khảo www.intel.com để biết bất kỳ bản cập nhật nào. ** Hỗ trợ tối đa 4K@60Hz như được chỉ định trong DisplayPort 1.4. *** Hỗ trợ 4K@60Hz như được chỉ định trong HDMI 2.1. |
Expansion Slots |
Bộ xử lý Intel® thế hệ 14 , 13 và 12 1 khe cắm PCIe 5.0 x16 Bộ chip Intel® B760 1 khe cắm PCIe 4.0 x16 (hỗ trợ chế độ x4) 1 khe cắm PCIe 4.0 x1 - Để đảm bảo tính tương thích của thiết bị được cài đặt, vui lòng tham khảo https://www.asus.com/support/ để biết danh sách các thiết bị ngoại vi được hỗ trợ. Kho |
Wireless & Bluetooth |
Wi-Fi 6 2x2 Wi-Fi 6 (802.11 a/b/g/n/ac/ax) Hỗ trợ băng tần 2,4/5 GHz Bluetooth® v5.2* *Phiên bản Bluetooth có thể khác nhau, vui lòng tham khảo trang web của nhà sản xuất mô-đun Wi-Fi để biết thông số kỹ thuật mới nhất. USB |
Ethernet |
1 x Realtek 2.5Gb Ethernet TUF LANGuard |
Form Main |
|
mATX 9,6 inch x 9,6 inch (24,4 cm x 24,4 cm) |
Hệ điều hành |
Hệ điều hành |
None |
Hệ điều hành tương thích |
Support for Windows® 11 64-bit, Windows® 10 64-bit |
|
Bình luận về sản phẩm 0
Chi tiết đánh giá
(0 người đánh giá)
0/5 sao